confidante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confidante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidante.
Từ điển Anh Việt
confidante
/,kɔnfi'dænt/
* danh từ
bạn gái tâm tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confidante
a female confidant