confetti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confetti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confetti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confetti.

Từ điển Anh Việt

  • confetti

    /kən'feti:/

    * danh từ số nhiều

    công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confetti

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kim tuyến

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confetti

    small pieces or streamers of colored paper that are thrown around on festive occasions (as at a wedding)