condyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condyle.
Từ điển Anh Việt
condyle
/'kɔndil/
* danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condyle
* kỹ thuật
lồi cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condyle
a round bump on a bone where it forms a joint with another bone