condotiere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condotiere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condotiere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condotiere.
Từ điển Anh Việt
condotiere
* danh từ
số nhiều condotieri
(lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý)