condolatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condolatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condolatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condolatory.

Từ điển Anh Việt

  • condolatory

    /kən'doulətəri/

    * tính từ

    chia buồn