concordance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concordance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concordance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concordance.

Từ điển Anh Việt

  • concordance

    /kən'kɔ:dəns/

    * danh từ

    sự phù hợp

    in concordance with: phù hợp với

    sách dẫn, mục lục

    verbal concordance: mục lục theo thứ tự chữ cái

    real concordance: sách dẫn các đề mục

  • concordance

    (Tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn

  • concordance

    sự phù hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concordance

    an index of all main words in a book along with their immediate contexts

    Similar:

    harmony: a harmonious state of things in general and of their properties (as of colors and sounds); congruity of parts with one another and with the whole

    Synonyms: concord

    harmony: agreement of opinions

    Synonyms: concord