conakry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conakry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conakry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conakry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conakry
a port and the capital of Guinea
Synonyms: Konakri, capital of Guinea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).