conacaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conacaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conacaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conacaste.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conacaste
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ conacastle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conacaste
tropical South American tree having a wide-spreading crown of bipinnate leaves and coiled ear-shaped fruits; grown for shade and ornament as well as valuable timber
Synonyms: elephant's ear, Enterolobium cyclocarpa