comtism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comtism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comtism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comtism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comtism

    Auguste Comte's positivistic philosophy that metaphysics and theology should be replaced by a hierarchy of sciences from mathematics at the base to sociology at the top

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).