comsol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comsol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comsol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comsol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comsol

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chất hàn comxon