computerjacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerjacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerjacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerjacker.

Từ điển Anh Việt

  • computerjacker

    (Tech) điện (toán) tặc