computalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computalk.

Từ điển Anh Việt

  • computalk

    (Tech) đặc ngữ điện toán