compulsivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compulsivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compulsivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compulsivity.
Từ điển Anh Việt
compulsivity
xem compulsive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compulsivity
Similar:
compulsiveness: the trait of acting compulsively