compromiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compromiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compromiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compromiser.

Từ điển Anh Việt

  • compromiser

    xem compromise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compromiser

    a negotiator willing to compromise

    Henry Clay was known as the Great Compromiser