compositor's case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compositor's case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compositor's case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compositor's case.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compositor's case
Similar:
case: (printing) the receptacle in which a compositor has his type, which is divided into compartments for the different letters, spaces, or numbers
for English, a compositor will ordinarily have two such cases, the upper case containing the capitals and the lower case containing the small letters
Synonyms: typesetter's case
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).