comoving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comoving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comoving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comoving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comoving

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển động đồng thời

    cùng chuyển động