communisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communisation
Similar:
communization: a change from private property to public property owned by the community
communization: the organization of a nation of the basis of communism
nationalization: changing something from private to state ownership or control
Synonyms: nationalisation, communization
Antonyms: denationalization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).