communique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communique

    * kỹ thuật

    thông báo

    xây dựng:

    thông cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communique

    Similar:

    dispatch: an official report (usually sent in haste)

    Synonyms: despatch