commissure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commissure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissure.

Từ điển Anh Việt

  • commissure

    /'kɔmisjuə/

    * danh từ

    chỗ nối

    (y học) mép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commissure

    * kỹ thuật

    y học:

    chỗ nối, mép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commissure

    a bundle of nerve fibers passing from one side to the other of the brain or spinal cord