commiserator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commiserator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commiserator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commiserator.
Từ điển Anh Việt
commiserator
xem commiserate
commiserator
xem commiserate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.