comdex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comdex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comdex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comdex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comdex

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    triển lãm COMDEX