comatic aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comatic aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comatic aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comatic aberration.

Từ điển Anh Việt

  • comatic aberration

    (Tech) tuệ (hình tượng) sai [TQ]