comae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comae.

Từ điển Anh Việt

  • comae

    /'koumi:/

    * danh từ

    (y học) sự hôn mê

    * danh từ, số nhiều comae

    (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)

    (thiên văn học) đầu sao chổi

    (vật lý) côma