columella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columella.
Từ điển Anh Việt
columella
* danh từ
số nhiều columellae
cuống; trụ; thể que; lõi
(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columella
a small column (or structure resembling a column) that is a part of a plant or animal