columbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
columbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columbo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
columbo
any of various tall perennial herbs constituting the genus Frasera; widely distributed in warm dry upland areas of California, Oregon, and Washington
Synonyms: American columbo, deer's-ear, deer's-ears, pyramid plant, American gentian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).