colourbreed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colourbreed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colourbreed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colourbreed.

Từ điển Anh Việt

  • colourbreed

    * ngoại động từ

    nuôi để phát triển những màu nhất định

    colourbreeding canaries for red: nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ