colouration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colouration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colouration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colouration.
Từ điển Anh Việt
colouration
/,kʌlə'reiʃn/ (colouration) /,kʌlə'reiʃn/
* danh từ
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
màu sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colouration
Similar:
color: the timbre of a musical sound
the recording fails to capture the true color of the original music
Synonyms: colour, coloration
coloration: appearance with regard to color
her healthy coloration
coloration: choice and use of colors (as by an artist)