colourable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colourable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colourable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colourable.
Từ điển Anh Việt
colourable
/'kʌlərəbl/
* tính từ
có thể tô màu
chỉ đúng bề ngoài
a colourable argument: lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
có thể tin được, có lý, có lẽ thật
giả mạo, đánh lừa
a colourable imitation: sự giả mạo
colourable
(tô pô) tô màu được