colour-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colour-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colour-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colour-line.

Từ điển Anh Việt

  • colour-line

    /'kʌləbɑ:/ (colour-line) /'kʌləlain/

    line)

    /'kʌləlain/

    * danh từ

    sự phân biệt chủng tộc