coloradillo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coloradillo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coloradillo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coloradillo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coloradillo
Similar:
scarlet bush: handsome shrub with showy orange to scarlet or crimson flowers; Florida and West Indies to Mexico and Brazil
Synonyms: scarlet hamelia, Hamelia patens, Hamelia erecta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).