collapsable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collapsable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapsable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapsable.

Từ điển Anh Việt

  • collapsable

    /kə'læpsəbl/

    * danh từ

    sự đổ nát (toà nhà)

    sự gãy vụn ra

    sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)

    sự sụt giá, sự phá giá (tiền)

    (y học) sự xẹp

    sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet