coldheartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coldheartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldheartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldheartedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coldheartedness
Similar:
heartlessness: an absence of concern for the welfare of others
Synonyms: hardheartedness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).