colatitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colatitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colatitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colatitude.

Từ điển Anh Việt

  • colatitude

    * danh từ

    (địa lý) độ dư vĩ

  • colatitude

    (thiên văn) phần phụ vĩ độ