colander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colander.

Từ điển Anh Việt

  • colander

    /'kʌlində/ (colander) /'kʌləndə/

    * danh từ

    cái chao (dụng cụ nhà bếp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colander

    bowl-shaped strainer; used to wash or drain foods

    Synonyms: cullender