cohan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cohan
United States songwriter and playwright famous for his patriotic songs (1878-1942)
Synonyms: George M. Cohan, George Michael Cohan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).