cohabitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohabitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohabitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohabitant.

Từ điển Anh Việt

  • cohabitant

    /kou'hæbitənt/

    * danh từ

    người ăn ở chung