coffee-table book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee-table book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee-table book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee-table book.

Từ điển Anh Việt

  • coffee-table book

    * danh từ

    quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee-table book

    an elaborate oversize book suitable for displaying on a coffee table