cofactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cofactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cofactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cofactor.
Từ điển Anh Việt
Cofactor
(Econ) Đồng hệ số.
+ Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.
cofactor
* danh từ
(toán học) phần phụ đại số
cofactor
phàn phụ đại số
normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cofactor
a substance (as a coenzyme) that must join with another to produce a given result