coenobitical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coenobitical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coenobitical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coenobitical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coenobitical
Similar:
cenobitic: of or relating to or befitting cenobites or their practices of communal living
Synonyms: coenobitic, cenobitical
Antonyms: eremitic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).