coelenterata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coelenterata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coelenterata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coelenterata.
Từ điển Anh Việt
coelenterata
/si:,lentə'reitə/
* danh từ
(động vật học) ngành động vật ruột khoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coelenterata
Similar:
cnidaria: hydras; polyps; jellyfishes; sea anemones; corals
Synonyms: phylum Cnidaria, phylum Coelenterata