codicillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codicillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codicillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codicillary.
Từ điển Anh Việt
codicillary
xem codicil
codicillary
xem codicil
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.