codicillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codicillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codicillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codicillary.

Từ điển Anh Việt

  • codicillary

    xem codicil