cocteau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocteau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocteau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocteau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocteau

    French writer and film maker who worked in many artistic media (1889-1963)

    Synonyms: Jean Cocteau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).