cocky-leeky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocky-leeky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocky-leeky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocky-leeky.
Từ điển Anh Việt
cocky-leeky
/'kɔki'li:ki/
* danh từ
(Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocky-leeky
Similar:
cock-a-leekie: soup made from chicken boiled with leeks