cocksureness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocksureness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocksureness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocksureness.
Từ điển Anh Việt
cocksureness
xem cocksure
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocksureness
Similar:
certitude: total certainty or greater certainty than circumstances warrant
Synonyms: overconfidence