cock-a-doodle-doo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cock-a-doodle-doo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cock-a-doodle-doo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cock-a-doodle-doo.
Từ điển Anh Việt
cock-a-doodle-doo
/'kɔkədu:dl'du:/
* danh từ
cúc cu cu (tiếng gà gáy)
khuấy = trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cock-a-doodle-doo
an imitation of the crow of a cock