coccyges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coccyges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coccyges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coccyges.

Từ điển Anh Việt

  • coccyges

    /'kɔksiks/

    * danh từ, số nhiều coccyges

    (giải phẫu) xương cụt