coalescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coalescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalescent.
Từ điển Anh Việt
coalescent
xem coalesce
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coalescent
growing together, fusing
coalescent tradititions
coalescent bones
Synonyms: coalescing