coal-scuttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coal-scuttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coal-scuttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coal-scuttle.

Từ điển Anh Việt

  • coal-scuttle

    /'kou,skʌtl/

    * danh từ

    thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)