coagulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coagulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coagulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coagulator.

Từ điển Anh Việt

  • coagulator

    /kou'ægjulənt/ (coagulator) /kou'ægjuleitə/

    * danh từ

    chất làm đông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coagulator

    * kỹ thuật

    chất làm đông tụ

    xây dựng:

    máy đông tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coagulator

    Similar:

    coagulant: an agent that produces coagulation