co-temporary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-temporary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-temporary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-temporary.
Từ điển Anh Việt
co-temporary
/kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/
temporary)
/kən'tempərəri/
* tính từ
đương thời
cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
hiện đại (lịch sử)
* danh từ
người cùng thời; người cùng tuổi
bạn đồng nghiệp (báo chí)
some of our contemporaries have published the news: một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó